Có 2 kết quả:
理工大学 lǐ gōng dà xué ㄌㄧˇ ㄍㄨㄥ ㄉㄚˋ ㄒㄩㄝˊ • 理工大學 lǐ gōng dà xué ㄌㄧˇ ㄍㄨㄥ ㄉㄚˋ ㄒㄩㄝˊ
lǐ gōng dà xué ㄌㄧˇ ㄍㄨㄥ ㄉㄚˋ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) University of Science and Engineering
(2) also sometimes Institute of Technology
(2) also sometimes Institute of Technology
Bình luận 0
lǐ gōng dà xué ㄌㄧˇ ㄍㄨㄥ ㄉㄚˋ ㄒㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) University of Science and Engineering
(2) also sometimes Institute of Technology
(2) also sometimes Institute of Technology
Bình luận 0